ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Run on something

Nghĩa của cụm động từ Run on something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Run on something
Quảng cáo

Run on something

/ rʌn ɒn /

  • Chạy bằng gì ( máy móc )
Ex: Some calculators run on solar power.

(Một vài chiếc máy tính chạy bằng năng lượng mặt trời.)

  • Nghĩ, nói về việc gì rất nhiều
Ex: Her thoughts kept running on their last meeting.

(Cô ấy suy nghĩ rất nhiều về cuộc gặp lần trước của họ.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ꦯ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|༒{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🏅{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|💜{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|꧙{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|💖{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|