ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Rub something in

Nghĩa của cụm động từ Rub something in Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Rub something in
Quảng cáo

Rub something in

/ rʌb ɪn /

Nói với ai đó về việc mà họ không muốn nhắc tới

Ex: OK, I made a mistake - you don't have to rub it in.

(OK, tớ đã làm sai – cậu không phải nói nữa.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ཧ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🧸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|💖{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|💫{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🎶{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|✃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|