ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Ring out

Nghĩa của cụm động từ Ring out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Ring out
Quảng cáo

Ring out

/ rɪŋ aʊt /

Vang lên rất to ( âm thanh )

Ex: His clear voice rang out across the hall.

(Giọng nói rõ ràng của anh ấy vang vọng khắp hội trường.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|▨{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🍌{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|𒉰{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🐓{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🥃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🐲{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|