ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Rise above something

Nghĩa của cụm động từ Rise above something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Rise above something
Quảng cáo

Rise above something

/ raɪz əˈbʌv /

Vượt qua được, vượt lên trên

Ex: She rose above the personal tragedy in her life and became a senator.

(Cô ấy đã vượt qua được bi kịch trong đời mình và trở thành một thượng nghị sĩ.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|♌{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🌺{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🐽{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🐟{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|♏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🤪{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|