ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Rip at something

Nghĩa của cụm động từ Rip at something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Rip at something
Quảng cáo

Rip at something

/ rɪp æt /

Xé toạc

Ex: The bird ripped at its rival’s throat.

(Con chim xé toạc cổ họng của kẻ thù.)

Từ đồng nghĩa

Rend /rend/

(V) Xé rách, phá tan

Ex: A terrifying scream rent the air.

(Một tiếng hét kinh hoàng đã phá tan bầu không khí.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🌜{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🍸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|⛎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|♔{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🐎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🌼{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|