ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Rip something up

Nghĩa của cụm động từ Rip something up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Rip something up
Quảng cáo

Rip something up

/ rɪp ʌp /

  • Xé thành từng mảnh
Ex: I ripped the letter up without reading it.

(Tôi đã xé bức thư mà không đọc.)

  • Nhổ mạnh, giật mạnh cái gì từ dưới đất, sàn
Ex: A gang of teenagers ripped up fences and plants in the garden.

(Một nhóm thiếu niên đã nhổ bỏ hàng rào và cây cối trong vườn.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|♕{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🐽{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🔯{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🔯{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|👍{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ꦍ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|