ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Read something back

Nghĩa của cụm động từ Read something back Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Read something back
Quảng cáo

Read something back

/ riːd bæk /

Đọc lại cái gì để kiểm tra xem nó có đúng hay không

Ex: I got her to read the message back to me to make sure it was right.

(Tôi bảo cô ấy đọc lại tin nhắn cho tôi để chắc chắn rằng nó không có sai sót gì.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🔜{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|♚{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ꦍ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🦂{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ꦆ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🦄{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|