ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Reckon without somebody/something

Nghĩa của cụm động từ Reckon without somebody/something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Reckon without somebody/something
Quảng cáo

Reckon without somebody/something

/ ˈrɛkᵊn wɪˈðaʊt /

Không ngờ được việc gì, quên mất ai

Ex: We'd expected a two-hour drive but had reckoned without the rain.

(Chúng tôi nghĩ chỉ mất 2 tiếng lái xe thôi nhưng chúng tôi không ngờ được sẽ có mưa.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🍃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|ꦺ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|💦{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ꦰ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|♓{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🌸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|