ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Relate to somebody/something

Nghĩa của cụm động từ Relate to somebody/something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Relate to somebody/something
Quảng cáo

Relate to somebody/something

/ rɪˈleɪt tuː /

  • Đồng cảm, thấu hiểu ai
Ex: She was unable to relate to her youngest child.

(Cô ấy không thể thấu hiểu được người con út của mình.)

  • Liên quan đến
Ex: The new law relates only to children born after 1996.

(Luật mới chỉ liên quan đến những đứa trẻ sinh sau năm 1996.)

 
Từ đồng nghĩa

Identify with /aɪˈden.tɪ.faɪ/

(V) Đồng cảm, thấu hiểu

Ex: Many women of normal weight feel unable to identify with the super-thin models in fashion magazines.

(Nhiều người phụ nữ cân đối cảm thấy không thể đồng cảm với những người mẫu gầy gò trong các tờ tạp chí.)

Concern  /kənˈsɜːn/

(V) Liên quan đến

Ex: Don’t interfere in what doesn’t concern you.

(Đừng can thiệp vào việc không liên quan đến cậu.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🦩{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🎐{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|♐{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🐼{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|♈{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ဣ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|