ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Reason something out

Nghĩa của cụm động từ Reason something out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Reason something out
Quảng cáo

Reason something out

/ ˈriːzᵊn aʊt /

Suy nghĩ kĩ càng, thấu đáo về cái gì

Ex: Let’s try to reason out why he behaved as he did.

(Nghĩ thử xem tại sao anh ta lại cư xử như vậy chứ.)

Từ đồng nghĩa

Reflect /rɪˈflekt/

(V) Suy nghĩ cẩn thận, kĩ càng cái gì

Ex: The manager demanded time to reflect.

(Người quản lý cần thời gian để suy nghĩ thấu đáo.)

Deliberate /dɪˈlɪb.ə.reɪt/

(V) Suy nghĩ, cân nhắc kỹ

Ex: He's deliberating whether or not to accept the new job that he's been offered.

(Anh ấy đang suy nghĩ về việc có nên chấp nhận công việc mới hay không.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|💃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🐓{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🐭{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🍰{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🐻{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|⛦{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|