ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Reckon on somebody/something

Nghĩa của cụm động từ Reckon on somebody/something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Reckon on somebody/something
Quảng cáo

Reckon on somebody/something

/ ˈrɛkᵊn ɒn /

  • Trông cậy, dựa dẫm vào ai
Ex: You can reckon on my support.

(Cậu có thể trông cậy tớ mà.)

  • Dự kiến việc gì sẽ xảy ra
Ex: We're reckoning on selling 2,000 cars a month.

(Dự kiến là chúng tôi sẽ bán được 2000 chiếc ô tô mỗi tháng.)

Từ đồng nghĩa

Anticipate /ænˈtɪs.ɪ.peɪt

(V) Dự kiến

Ex: The anticipated inflation figure is lower than last month's.

(Số liệu lạm phát dự kiến thì thấp hơn tháng trước.)

Foresee /fəˈsiː/

(V) Lường trước, đoán trước

Ex: He foresaw that this job would take a long time.

(Ông ấy đã lường trước được rằng việc này sẽ tốn rất nhiều thời gian.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|♛{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|♐{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|♔{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|♍{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🍬{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🔜{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|