ftw bet

Put down to

Nghĩa của cụm động từ put down to. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với put down to
Quảng cáo

Put (something) down to (something) 

/pʊl daʊn/ 

Lý do/ giải thích cho việc gì đó

Ex: What do you put her success down to?.

(Bạn lý giải thành công của cô ấy là do đâu?.)

Từ đồng nghĩa
  • Attribute /ˈætrɪbjuːt/ 

(v): Quy cho / Gán cho

Ex: They attribute his failure to his laziness.

(Họ cho rằng hắn thất bại do tính lười biếng.)

  • Credit /ˈkrɛdɪt/ 

𓄧(v): Tin rằng ai/cái gì có cái gì; quy cái gì cho ai/cái gì

🐻Ex: The relics are credited with miraculous powers

(Những thánh tích được tin là có quyền năng thần kỳ.)

Từ trái nghĩa

Dismiss /dɪsˈmɪs/ 

(v): Gạt bỏ, bác bỏ

꧂Ex: He tried to dismiss the suspicions from his mind.

(Anh ta đã cố gắng gạt bỏ mối nghi ngờ trong đầu.)

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|