ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Put off

Nghĩa của cụm động từ put off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với put off
Quảng cáo

Put off 

/ɡoʊ aʊt/ 

  • Trì hoãn

🐷Ex: They decided to put off the meeting until next week.

(Họ quyết định trì hoãn cuộc họp cho đến tuần sau.) 

  • Làm mất hứng, làm chán chường

Ex: The bad weather put her off going for a walk.

(Thời tiết xấu làm cô ấy mất hứng đi dạo.)

Từ đồng nghĩa
  • Postpone /poʊstˈpoʊn/ 

(v): Trì hoãn

▨Ex: They decided to postpone the event due to unforeseen circumstances.

(Họ quyết định trì hoãn sự kiện do tình huống bất ngờ.) 

  • Delay /dɪˈleɪ / 

(v): Trì hoãn

🎶Ex: The flight was delayed for several hours due to technical issues.

(Chuyến bay đã bị trì hoãn trong vài giờ do vấn đề kỹ thuật.)

Từ trái nghĩa
  • Proceed /prəˈsid/ 

(v): Tiến hành, tiếp tục

🐭Ex: Despite the challenges, they decided to proceed with the project and not put it off.

(Mặc dù có những thách thức, họ quyết định tiến hành dự án và không trì hoãn nó.)

  • Advance /ədˈvæns/ 

(v): Tiến lên, tiến bộ

🍷Ex: They made the decision to advance with the plan instead of putting it off indefinitely.

(Họ đã quyết định tiến hành kế hoạch thay vì trì hoãn vô thời hạn.) 

Quảng cáo
close
{muse là gì}|﷽{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|⛦{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ꦛ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🍌{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|♕{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🌞{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|