ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Play up

Nghĩa của cụm động từ Play up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Play up
Quảng cáo

Play up 

/pleɪ ʌp/

  • Hành xử tệ
Ex: The kids have been playing up all day.

(Bọn trẻ đã cư xử kém cả ngày)         

  • Gây ra rắc rối hoặc nỗi đau
Ex: My shoulder is playing me up today.

(Vai của tôi hôm nay làm tôi khó chịu)         

Từ đồng nghĩa

mess up /mɛs ʌp/

(v): Làm rối tung lên Ex: I've really messed up this time.

(Lần này tôi đã gây rắc rối rồi)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ജ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𒁃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|♋{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🍎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🌜{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🥃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|