ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Pay off

Nghĩa của cụm động từ Pay off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pay off
Quảng cáo

Pay off 

/peɪ ɒf/

Đền bù thành công sau nỗ lực

Ex: His hard work and dedication finally paid off when he got promoted to manager.

(Sự chăm chỉ và tận tụy của anh ấy cuối cùng đã được đền bù khi anh ấy được thăng chức lên quản lý.)         

Từ đồng nghĩa

Succeed /səkˈsiːd/

(v): Thành công Ex: Years of preparation and training finally led to her success in the competition.

(Nhiều năm chuẩn bị và đào tạo cuối cùng đã dẫn đến thành công của cô ấy trong cuộc thi.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ꦚ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🔯{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🐲{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|꧟{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🦄{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🍬{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|