ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Pass on something

Nghĩa của cụm động từ Pass on something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pass on something
Quảng cáo

Pass on something 

/pæs ɒn ˈsʌmθɪŋ/

Từ chối, không chấp nhận cái gì đó

Ex: She decided to pass on the offer because it didn't meet her expectations.

(Cô ấy quyết định từ chối ưu đãi vì nó không đáp ứng mong đợi của cô ấy.)         

Từ đồng nghĩa

Decline /dɪˈklaɪn/

(v): Từ chối Ex: He politely declined the invitation to the party.

(Anh ấy lịch sự từ chối lời mời đến buổi tiệc.)

Từ trái nghĩa

Accept /əkˈsɛpt/

(v): Chấp nhận Ex: She eagerly accepted the job offer without hesitation.

 (Cô ấy đồng ý nhận lời đề nghị công việc một cách hào hứng mà không do dự.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|♕{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𝔍{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|𝕴{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🍷{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|💎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ಞ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|