ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Pull in

Nghĩa của cụm động từ Pull in. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pull in
Quảng cáo

Pull in 

/pʊl ɪn/

Kéo vào, thu hút, làm cho một nơi đông đúc hơn

Ex: The new shopping mall has pulled in a lot of customers from surrounding areas.

 (Trung tâm mua sắm mới đã thu hút rất nhiều khách hàng từ các khu vực lân cận.)        

 
Từ đồng nghĩa

Attract /əˈtrækt/

(v): Thu hút Ex: The new advertisement is expected to attract more customers to the restaurant.

(Quảng cáo mới được dự định sẽ thu hút thêm nhiều khách hàng đến nhà hàng.)

Từ trái nghĩa

Repel /rɪˈpɛl/

(v): Đẩy lùi Ex: The unpleasant smell from the garbage bin repelled people from the area.

(Mùi không dễ chịu từ thùng rác đã đẩy lùi người dân ra khỏi khu vực.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🐭{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|꧟{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ꦕ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|𓄧{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🐻{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|𒉰{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|