ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Put on

Nghĩa của cụm động từ put on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với put on
Quảng cáo

Put on 

/pʊt ɒn/ 

  • Mặc (quần áo), đội (mũ)

Ex: She put on her favorite dress for the party.

(Cô ấy mặc chiếc váy yêu thích của mình để đi dự tiệc.) 

  • Trang điểm

♈Ex: She put on some lipstick before leaving the house.

(Cô ấy đánh son trước khi ra khỏi nhà.)

Từ đồng nghĩa

Wear /wɛr/ 

(v): Mặc (quần áo)

Ex: He wore a suit for the formal event.

(Anh ấy mặc một bộ vest cho sự kiện trang trọng.) 

Từ trái nghĩa
  • Take off /teɪk ɒf/ 

(v): Cởi (quần áo)

Ex: Take off your coat, please!

(Vui lòng cởi áo khoác của bạn ra.)

  • Remove /rɪˈmuːv/ 

(v): Gỡ bỏ

𒈔Ex: She put on a temporary tattoo and later removed it with soap and water.

(Cô ấy dán một hình xăm tạm thời rồi sau đó gỡ ra bằng xà phòng và nước.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ꦍ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𝓰{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|💃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|𝐆{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|𓂃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|♏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|