ftw bet

Put away

Nghĩa của cụm động từ put away. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với put away
Quảng cáo

Put away 

/pʊt əˈweɪ/ 

  • Cất đi

Ex: I'm just going to put the car away

(Tôi đang định đi cất xe) 

  • Để dành tiền

🦩Ex: She puts away a portion of her income every month.

(Cô ấy tiết kiệm một phần thu nhập hàng tháng.)

Từ đồng nghĩa
  • Store /stɔːr/ 

(v):  Lưu trữ, cất giữ

Ex: He stores his winter clothes in the closet.

(Anh ấy cất quần áo mùa đông trong tủ.) 

  • Stow /deɪt/ 

(v): Cất giữ gọn gàng

ඣEx: Please stow your bags securely in the overhead lockers.

(Vui lòng để giỏ xách của quý khách trên các tủ có khóa phía trên đầu để đảm bảo an toàn.)

Từ trái nghĩa

Take out /teɪk aʊt/ 

(v): Lấy ra, rút ra

ꦬEx: After putting away the groceries, she realized she forgot to take out the milk.

(Sau khi cất thực phẩm đi, cô ấy nhận ra mình đã quên lấy sữa ra.)

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|