ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Pass away

Nghĩa của cụm động từ pass away. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với pass away
Quảng cáo

Pass away 

/pɑːs əˈweɪ/ 

Qua đời

ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚEx: Her grandfather passed away peacefully in his sleep.

(Ông nội cô qua đời thanh thản trong giấc ngủ của mình.)

Từ đồng nghĩa

Die /daɪ/ 

(v): Chết / qua đời

📖Ex: She passed away after a long battle with illness.

(Cô qua đời sau một cuộc chiến dài với bệnh tật.)

Từ trái nghĩa
  • Be born /bi bɔːrn/ 

(v): Được sinh ra

🍒Ex: Every living being will eventually pass away, as they were once born.

(Mọi sinh vật sẽ cuối cùng qua đời, vì họ đã từng được sinh ra.)

  • Survive /sərˈvaɪv/ 

(v): Được sinh ra

👍Ex: Despite the challenges, he managed to survive while many others passed away.

(Bất chấp những khó khăn, anh ta đã sống sót trong khi nhiều người khác đã qua đời.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ꦆ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🤡{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|﷽{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🐻{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|﷽{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ꦦ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|