Pass byNghĩa của cụm động từ pass by. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với pass byQuảng cáo
Pass by
/pɑːs baɪ/ Đi ngang qua / Đi qua 🔯Ex: We watched the parade as it passed by our street. (Chúng tôi nhìn cuộc diễu hành đi qua phố của chúng tôi.) Từ đồng nghĩa
(v): Đi qua / trôi qua 🌊Ex: The train went by quickly, and we could see it pass through the station. (Chuyến tàu đi qua nhanh chóng, và chúng tôi có thể nhìn thấy nó đi qua ga.)
(v): Di chuyển qua / đi qua 🌟Ex: The crowd moved past the accident scene, trying to get on with their day. (Đám đông di chuyển qua hiện trường tai nạn, cố gắng tiếp tục ngày làm việc của họ.) Từ trái nghĩa
(v): Dừng lại / ngừng 𒉰Ex: The bus passed by without stopping at my bus stop, so I had to wait for the next one. (Xe buýt đi qua mà không dừng lại tại trạm xe buýt của tôi, vì vậy tôi phải đợi xe tiếp theo.)
(v): Ở lại / ở gần ♏Ex: He watched the birds pass by but decided to stay in the park a little longer. (Anh ta nhìn các con chim bay qua nhưng quyết định ở lại công viên thêm một chút.)
Quảng cáo
|