ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Pass out

Nghĩa của cụm động từ pass out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với pass out
Quảng cáo

Pass out 

/pɑːs aʊt/ 

Ngất đi

⛄Ex: She passed out from exhaustion after a long day of work.

(Cô ấy ngất đi do mệt mỏi sau một ngày làm việc dài.)

Từ đồng nghĩa
  • Faint /feɪnt/ 

(v): Ngất đi

Ex: The walkers were faint from hunger.

(Những người đi bộ đã ngất xỉu vì đói.)

  • Unconscious /ʌnˈkɒnʃəs/ 

(v): Bất tỉnh

ജEx: They found him lying unconscious on the floor.

(Họ tìm thấy anh ta nằm bất tỉnh trên sàn nhà.)

Từ trái nghĩa

Conscious /ˈkɒnʃəs/ 

(v): Tỉnh táo

💧Ex: A patient who is not fully conscious should never be left alone.

(Một bệnh nhân không hoàn toàn tỉnh táo không bao giờ nên bị bỏ lại một mình.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🍒{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|ౠ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|༒{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|💙{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|✱{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🐎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|