ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Owe something to someone

Nghĩa của cụm động từ Owe something to someone. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Owe something to someone
Quảng cáo

Owe something to someone 

/oʊ sʌmθɪŋ tuː ˈsʌmwʌn/

Nợ ai đó cái gì đó

Ex:  I owe a lot to my parents for their support and guidance.

(Tôi nợ rất nhiều điều đối với bố mẹ vì sự hỗ trợ và chỉ dẫn của họ.)         

Từ đồng nghĩa

Be indebted to /biː ɪnˈdɛtɪd tuː/

(v): Có nghĩa vụ đối với Ex: She feels deeply indebted to her mentor for helping her succeed in her career.

(Cô ấy cảm thấy rất biết ơn với người hướng dẫn của mình vì đã giúp cô ấy thành công trong sự nghiệp.)

Từ trái nghĩa

Repay /rɪˈpeɪ/

(v):  Trả lại Ex: He vowed to repay his friend for lending him money during tough times.

(Anh ta đã tuyên bố sẽ trả lại bạn của mình vì đã cho mượn tiền trong những thời kỳ khó khăn.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🎃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|ꦆ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🌼{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|✅{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|﷽{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|