ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Lay in on someone

Nghĩa của cụm động từ Lay in on someone. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Lay in on someone
Quảng cáo

Lay in on someone 

/leɪ ɪn ɒn ˈsʌmwʌn/

Trách móc ai đó

Ex: He always lays in on his employees whenever something goes wrong.

(Anh ấy luôn trách móc nhân viên của mình mỗi khi có điều gì xảy ra không đúng.)         

:

Blame /bleɪm/

(v): Trách móc Ex: Don't blame me for your mistakes.

(Đừng trách tôi về những lỗi của bạn.)

Praise /preɪz/

(v): Khen ngợi Ex: She always praises her students for their hard work.

(Cô ấy luôn khen ngợi học sinh của mình vì sự cố gắng.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|✱{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|෴{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|💞{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|꧒{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|✱{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|♉{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|