Lay in on someoneNghĩa của cụm động từ Lay in on someone. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Lay in on someoneQuảng cáo
Lay in on someone
/leɪ ɪn ɒn ˈsʌmwʌn/ Trách móc ai đó Ex: He always lays in on his employees whenever something goes wrong.(Anh ấy luôn trách móc nhân viên của mình mỗi khi có điều gì xảy ra không đúng.) :
Blame /bleɪm/ (v): Trách móc Ex: Don't blame me for your mistakes.(Đừng trách tôi về những lỗi của bạn.) Praise /preɪz/ (v): Khen ngợi Ex: She always praises her students for their hard work.(Cô ấy luôn khen ngợi học sinh của mình vì sự cố gắng.)
Quảng cáo
|