ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Lay away something

Nghĩa của cụm động từ Lay away something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Lay away something
Quảng cáo

Lay away something 

/leɪ əˈweɪ/

Giữ lại cái gì đó

Ex: She decided to lay away some money every month for her dream vacation.

(Cô ấy quyết định giữ lại một ít tiền mỗi tháng cho kỳ nghỉ mơ ước của mình.)         

Từ đồng nghĩa

Save /seɪv/

(v): Tiết kiệm Ex: He managed to save a considerable amount of money by the end of the year.

(Anh ấy đã thành công trong việc tiết kiệm một khoản tiền đáng kể vào cuối năm.)

Từ trái nghĩa

Spend /spend/

(v): Tiêu Ex: She decided not to spend any money on unnecessary items this month.

(Cô ấy quyết định không tiêu tiền vào bất kỳ mặt hàng không cần thiết nào trong tháng này.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ཧ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|♔{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|𝓡{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|𒁏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🎉{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🧸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|