ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Land on somebody

Nghĩa của cụm động từ Land on somebody Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Land on somebody
Quảng cáo

Land on somebody

/lænd ɒn/

Chỉ trích ai đó một cách giận dữ, mắng mỏ

Ex: My professor really landed on me for turning my paper in late.

(Giáo sư đã mắng tôi vì nộp muộn bài luận văn.)  

Từ đồng nghĩa

Scold /skəʊld/

(V) Mắng, rầy la

Ex: His mother scolded him for breaking the window.

(Mẹ anh ta đã mắng anh ta vì làm vỡ cửa sổ.)  

 

Rebuke /rɪˈbjuːk/

(V) Quở trách, la mắng

Ex: I was rebuked by my manager for being late.

(Tôi bị quản lý quở trách vì đã đến muộn.)  

Từ trái nghĩa

Commend  /kəˈmend/

(V) Khen ngợi, tuyên dương

Ex: The judge commended her for her bravery.

(Thẩm phán đã khen ngợi sự dũng cảm của cô ấy.)  

 

Eulogise /ˈjuː.lə.dʒaɪz/

(V) Tán dương, khen ngợi

Ex: Critics everywhere have eulogized her new novel.

(Các nhà phê bình từ khắp mọi nơi đều tán dương cuốn tiểu thuyết của cô ấy.)  

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🌱{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|ಞ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|✃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|༒{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ꦐ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|✃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|