ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Lay into somebody/something

Nghĩa của cụm động từ Lay into somebody/something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Lay into somebody/something
Quảng cáo

Lay into somebody/something

/ leɪ ˈɪntuː /

Đánh đập hoặc chửi bới ai đó

Ex: She laid into him with her fists.

(Cô ấy đã giáng cho hắn ta những cú đấm.)  

Quảng cáo
close
{muse là gì}|▨{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🅠{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🅺{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🍌{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🍌{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🔯{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|