Lay into somebody/somethingNghĩa của cụm động từ Lay into somebody/something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Lay into somebody/somethingQuảng cáo
Lay into somebody/something
/ leɪ ˈɪntuː / Đánh đập hoặc chửi bới ai đó Ex: She laid into him with her fists.(Cô ấy đã giáng cho hắn ta những cú đấm.)
Quảng cáo
|