Listen inNghĩa của cụm động từ Listen in Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Listen inQuảng cáo
Listen in
/ˈlɪsᵊn ɪn/ Nghe trộm Ex: Have you been listening in on my phone calls?(Cậu đang nghe trộm cuộc gọi của tớ đấy à?) Từ đồng nghĩa
Eavesdrop /ˈiːvz.drɒp/ (V) Nghe lén Ex: He was eavesdropping on our conversation.(Hắn đã nghe lén chúng ta nói chuyện.)
Quảng cáo
|