ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Listen in

Nghĩa của cụm động từ Listen in Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Listen in
Quảng cáo

Listen in

/ˈlɪsᵊn ɪn/

Nghe trộm

Ex: Have you been listening in on my phone calls?

(Cậu đang nghe trộm cuộc gọi của tớ đấy à?)  

Từ đồng nghĩa

Eavesdrop  /ˈiːvz.drɒp/

(V) Nghe lén

Ex: He was eavesdropping on our conversation.

(Hắn đã nghe lén chúng ta nói chuyện.)  

Quảng cáo
close
{muse là gì}|▨{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|♈{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🍒{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|☂{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|💙{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|