ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Laugh at

Nghĩa của cụm động từ Laugh at Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Laugh at
Quảng cáo

Laugh at

/ lɑːf æt /

Coi như trò hề, cười cượt

Ex: We all laughed at Jane when she said she believed in ghosts.

(Chúng tôi đều cười Jane vì cô ấy nói cô ấy tin vào ma quỷ.)  

Từ đồng nghĩa

Mock  /mɒk/

(V) Chế nhạo, cười

Ex: They were mocking him because he kept falling off his bike.

(Họ cười cợt anh ta vì anh ta bị ngã xe.)  

 

Ridicule  /ˈrɪd.ɪ.kjuːl/

(V) Cười cợt, chế nhạo

Ex: He was ridiculed for his ideas.

(Anh ấy bị chế nhạo vì những ý tưởng của mình.)  

Quảng cáo
close
{muse là gì}|𒐪{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|꧟{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|💎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ꦜ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🤪{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ꦿ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|