Hand downNghĩa của cụm động từ hand down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hand downQuảng cáo
Hand (something) down
/hænd daʊn/
🧸Ex: My grandmother handed down her antique jewelry to me. (Bà tôi đã chuyển giao những trang sức cổ cô đến cho tôi.)
🐲Ex: The court will hand down its verdict tomorrow. (Tòa án sẽ đưa ra phán quyết vào ngày mai.) Từ đồng nghĩa
Pass on /pæs ɒn/ (v): Chuyển tiếp, truyền đạt ꦗEx: He passed on his knowledge and skills to his apprentices. (Anh ấy đã truyền đạt kiến thức và kỹ năng cho các học viên của mình.)
Quảng cáo
|