ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Hand down

Nghĩa của cụm động từ hand down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hand down
Quảng cáo

Hand (something) down 

/hænd daʊn/ 

  • Chuyển giao một cái gì đó, thường là một vật phẩm hoặc thông tin, từ một thế hệ hoặc người này sang người khác, thường trong gia đình hoặc một cấu trúc phân cấp

🍰Ex: My grandmother handed down her antique jewelry to me.

(Bà tôi đã chuyển giao những trang sức cổ cô đến cho tôi.)

  • Đưa ra một quyết định hoặc phán quyết, đặc biệt trong ngữ cảnh pháp lý

🧜Ex: The court will hand down its verdict tomorrow.

(Tòa án sẽ đưa ra phán quyết vào ngày mai.)

Từ đồng nghĩa

Pass on /pæs ɒn/ 

(v): Chuyển tiếp, truyền đạt

💟Ex: He passed on his knowledge and skills to his apprentices.

(Anh ấy đã truyền đạt kiến thức và kỹ năng cho các học viên của mình.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|👍{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|ℱ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|꧙{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ꦡ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ꦓ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|𝄹{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|