ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Hang out

Nghĩa của cụm động từ hang out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hang out
Quảng cáo

Hang out  

/hæŋ aʊt/  

Đi chơi, ra ngoài để chơi, giải trí 

Ex: Let's hang out at the park this afternoon.

(Chúng ta hãy dành thời gian ở công viên chiều nay.) 

Từ đồng nghĩa
  • Chill /tʃɪl/ 

(v): Thư giãn, thảnh thơi

Ex: Let's just chill and watch a movie tonight.

(Hãy thư giãn và xem phim tối nay.)

  • Socialize /ˈsoʊʃəˌlaɪz/ 

(v): Giao tiếp, tương tác xã hội

🅘Ex: She enjoys socializing and meeting new people.

(Cô ấy thích giao tiếp và gặp gỡ những người mới.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|꧒{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🌳{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|❀{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|📖{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|𝔍{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|𝐆{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|