ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Hang up

Nghĩa của cụm động từ hang up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hang up
Quảng cáo

Hang up 

/hæŋ ʌp/ 

Ngắt máy

𝔍Ex: I had to hang up because the battery on my phone died.

(Tôi phải cắt cuộc gọi vì pin điện thoại của tôi đã hết.)

Từ đồng nghĩa
  • Disconnect /dɪskəˈnɛkt/ 

(v):  Ngắt kết nối

𝐆Ex: Please disconnect the call and try calling again later.

(Vui lòng ngắt kết nối cuộc gọi và thử gọi lại sau.)

  • End the call /ɛnd ðə kɔːl/ 

(v): Kết thúc cuộc gọi

ꩲEx: I politely ended the call after we finished our conversation.

(Tôi lịch sự kết thúc cuộc gọi sau khi chúng ta hoàn tất cuộc trò chuyện.)

Từ trái nghĩa

Pick up /pɪk ʌp/ 

(v): Nhấc máy 

Ex: The phone rang and rang and nobody picked up.

(Điện thoại kêu nhưng không ai nhấc máy) 

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🎃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🏅{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ꦏ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|♍{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|♍{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🌳{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|