ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Hand out

Nghĩa của cụm động từ hand out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hand out
Quảng cáo

Hand (something) out 

/hænd aʊt/ 

Phân phát 

✅Ex: The teacher handed out worksheets to each student.

(Giáo viên phân phát bài tập cho từng học sinh.)

Từ đồng nghĩa
  • Distribute /dɪˈstrɪbjuːt/ 

(v): Phân phát

🌜Ex: Volunteers help distribute food to those in need.

(Tình nguyện viên giúp phân phát thức ăn cho những người cần.) 

  • Give out /ɡɪv aʊt/ 

(v): Trao ra, phân phát

🐎Ex: The organization gives out awards annually to recognize achievements.

(Tổ chức trao giải hàng năm để công nhận những thành tựu.)

Từ trái nghĩa
  • Collect /kəˈlɛkt/ 

(v): Thu thập

🅘 Ex: The staff will collect the completed forms at the end of the session. 

(Nhân viên sẽ thu thập các biểu mẫu đã hoàn thành vào cuối buổi.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|♊{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|൲{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ဣ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ౠ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🌸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ꦡ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|