ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Go with

Nghĩa của cụm động từ Go with . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Go with
Quảng cáo

Go with

/ɡoʊ wɪð/

Phù hợp hoặc thích hợp với một cái gì đó.

Ex: Does this tie go with my suit?

(Chiếc cà vạt này phù hợp với bộ đồ của tôi không?)

Từ đồng nghĩa

Match /mætʃ/

(v): Phù hợp. Ex: Her shoes perfectly match her dress.

(Những đôi giày của cô ấy hoàn hảo phù hợp với chiếc váy của cô ấy.)

Từ trái nghĩa

Clash /klæʃ/

(v): Xung đột. Ex: The colors of your outfit clash with each other; you should choose something that goes better together.

(Màu sắc của trang phục của bạn xung đột với nhau; bạn nên chọn một cái gì đó phù hợp hơn với nhau.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🐟{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𒐪{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|⛄{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ꦆ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🌌{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🌠{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|