ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Get something off

Nghĩa của cụm động từ Get something off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Get something off
Quảng cáo

Get something off 

/ɡɛt ˈsʌmθɪŋ ɒf/

Loại bỏ hoặc tháo ra một cái gì đó từ một vị trí hoặc bề mặt.

Ex: Can you help me get this sticker off my laptop?

(Bạn có thể giúp tôi gỡ bỏ cái tem này trên laptop của tôi không?)

Từ đồng nghĩa

Remove /rɪˈmuːv/

(v): Loại bỏ. Ex: She removed the stain from the carpet with a cleaning solution.

(Cô ấy loại bỏ vết bẩn trên thảm bằng dung dịch làm sạch)

Từ trái nghĩa

Put on /pʊt ɒn/

(v): Đặt lên. Ex: After getting dressed, he put on his coat before going out.

(Sau khi mặc quần áo, anh ấy khoác thêm áo trước khi ra ngoài.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🦹{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🌄{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|𒆙{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|𝄹{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|𝕴{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ꦏ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|