ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Get something on

Nghĩa của cụm động từ Get something on . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Get something on
Quảng cáo

Get something on 

/ɡɛt ˈsʌmθɪŋ ɒn/

Mặc hoặc đeo một cái gì đó.

Ex: I need to get my coat on before we go outside.

(Tôi cần mặc áo khoác trước khi chúng ta ra ngoài.)

 
Từ đồng nghĩa

Put on /pʊt ɒn/

(v): Mặc Ex: She put on her favorite dress for the party.

(Cô ấy mặc chiếc váy yêu thích của mình cho bữa tiệc.)

Từ trái nghĩa

Take off /teɪk ɒf/

(v): Cởi ra. Ex: After coming home, the first thing I do is take off my shoes.

(Sau khi về nhà, việc đầu tiên tôi làm là cởi giày.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🔯{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|ꦺ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|⛦{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ဣ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ܫ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|💝{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|