ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Go through

Nghĩa của cụm động từ go through. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với go through
Quảng cáo

Go through (with) 

/fɪl ʌp wɪð /  

Hoàn thành hoặc tiến hành một hành động hoặc nhiệm vụ đã được lên kế hoạch, đặc biệt là mặc dù có khó khăn hay thách thức

꧂Ex: Despite the obstacles, they decided to go through with their wedding plans.

(Bất chấp những trở ngại, họ quyết định tiếp tục thực hiện kế hoạch đám cưới của mình.)

Từ đồng nghĩa
  • Carry out /ˈkæri aʊt/

(v):  Tiến hành, thực hiện

𓃲Ex: The company will go through with the project as planned.

(Công ty sẽ tiến hành dự án theo kế hoạch.)

  • Execute /ˈɛksɪˌkjut/ 

(v): Thực hiện

🐠Ex: They have decided to go through with the decision and implement the changes.

(Họ đã quyết định thực hiện quyết định và triển khai các thay đổi.) 

Từ trái nghĩa
  • Abandon /əˈbændən/ 

(v): Từ bỏ

🍌Ex: They were on the verge of giving up, but they decided to go through with the plan.

(Họ sắp từ bỏ, nhưng họ quyết định tiếp tục thực hiện kế hoạch.)

  • Cancel /ˈkænsəl/ 

(v): Hủy bỏ

ꦜEx: Due to unforeseen circumstances, they had to go through with the event cancellation.

(Do tình huống không mong muốn, họ buộc phải tiếp tục hủy bỏ sự kiện.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|𓆏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|❀{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|𓆏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|𓃲{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|▨{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ಌ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|