ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Go with

Nghĩa của cụm động từ go with. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với go with
Quảng cáo

Go with 

/ɡoʊ wɪθ/ 

Phù hợp hoặc hợp với cái gì đó; tương thích hoặc hài hòa

Ex: The red dress goes well with her complexion.

(Chiếc váy đỏ hợp với màu da của cô ấy.)

Từ đồng nghĩa
  • Match /mætʃ/ 

(v): Phù hợp

༒Ex: The color of the curtains matches the furniture in the room.

(Màu của rèm cửa phù hợp với đồ nội thất trong phòng.)

  • Suit /suːt/ 

(v): Hợp, phù hợp

Ex: The formal attire suits the occasion.

(Trang phục lịch sự phù hợp với dịp.)

Từ trái nghĩa

Conflict /ˈkɑːnflɪkt/ 

(v): Xung đột

🥃Ex: Their opinions on the matter conflict with each other.

(Ý kiến của họ về vấn đề xung đột với nhau.) 

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ౠ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𝔉{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🥃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ꦅ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🐽{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|൩{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|