ftw bet

Go up

Nghĩa của cụm động từ go up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với go up
Quảng cáo

Go up 

/ɡoʊ ʌp/ 

  • Tăng lên hoặc gia tăng về giá trị, số lượng hoặc mức độ

ﷺEx: The price of gasoline has gone up significantly in the past month.

(Giá xăng đã tăng đáng kể trong tháng vừa qua.)  

  • Di chuyển hoặc đi đến một nơi hoặc vị trí cao hơn

ཧEx: Let's go up to the rooftop and enjoy the view.

(Hãy lên tới sân thượng và tận hưởng cảnh quan.)

Từ đồng nghĩa
 
  • Increase /ɪnˈkriːs/ 
 

(v): tăng, gia tăng

💛Ex: The demand for the product has increased, causing the prices to go up.

(Nhu cầu về sản phẩm đã tăng, gây ra việc giá cả tăng lên.) 

 
  • Climb /klaɪm/ 
 

(v): leo lên

🧸Ex: They decided to go up the mountain and enjoy the beautiful scenery from the top.

(Họ quyết định leo lên núi và thưởng thức cảnh đẹp từ đỉnh.) 

Từ trái nghĩa
  • Descend /ˈdɪˈsɛnd/ 

(v): hạ xuống, đi xuống

🧸Ex: They decided to go up the hill first and then descend on the other side.

(Họ quyết định đi lên đồi trước và sau đó đi xuống phía bên kia.) 

  • Go down /ɡoʊ daʊn/ 

(v): giảm, hạ xuống

ไEx: After the initial surge, the stock market started to go down. 

(Sau đợt tăng mạnh ban đầu, thị trường chứng khoán bắt đầu giảm.) 

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|