ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Check on someone/something

Nghĩa của cụm động từ Check on someone/something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Check on someone/something
Quảng cáo

Check on someone/something 

/tʃɛk ɒn/ 

Kiểm tra tình hình hoặc trạng thái của ai đó hoặc cái gì đó, thường là để đảm bảo rằng mọi thứ đang ổn.

꧒ Ex: I'll check on the kids to make sure they're asleep.

(Tôi sẽ kiểm tra trẻ em để đảm bảo rằng họ đã ngủ.)


Từ đồng nghĩa

Monitor /ˈmɒnɪtər/ 

(v): Theo dõi.

♕Ex: The doctor will monitor your progress during treatment.

(Bác sĩ sẽ theo dõi sự tiến triển của bạn trong quá trình điều trị.)


Từ trái nghĩa
 

Ignore /ɪɡˈnɔː/ 

 

(v): Lờ đi.

🧸Ex: Don't ignore any warning signs; they could indicate a serious problem.

(Đừng lờ đi bất kỳ dấu hiệu cảnh báo nào; chúng có thể chỉ ra một vấn đề nghiêm trọng.)


Quảng cáo
close
{muse là gì}|꧟{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|✱{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ꦬ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|𓃲{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|♑{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|꧟{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|