ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Check into something

Nghĩa của cụm động từ Check into something . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Check into something
Quảng cáo

Check into something 

/tʃɛk ˈɪntuː ˈsʌmθɪŋ/ 

♊Đăng ký hoặc báo cáo sự có mặt tại một nơi nhất định, đặc biệt là khi đi du lịch hoặc làm việc.

💛Ex: He checked into a top London clinic yesterday for an operation on his knee.

(Hôm qua anh ấy đã đến một phòng khám hàng đầu ở London để phẫu thuật đầu gối.)


Từ đồng nghĩa
 

Register /ˈrɛdʒɪstər/ 

 

(v): Đăng ký.

▨Ex: Guests need to register at the reception desk upon arrival.

(Khách cần phải đăng ký tại quầy lễ tân khi đến.)


Từ trái nghĩa

Check out /tʃɛk aʊt/ 

(v): Ra đi.

🅠Ex: Guests are required to check out by noon on the day of departure.

(Khách cần phải ra đi trước buổi trưa vào ngày khởi hành.)


Quảng cáo
close
{muse là gì}|💖{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|⭕{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🍌{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🎐{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|▨{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🗹{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|