ftw bet

Catch out

Nghĩa của cụm động từ Catch out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Catch out
Quảng cáo

Catch out 

/kætʃ aʊt/

Phát hiện hoặc bắt gặp ai đó hoặc điều gì đó là sai trái hoặc không chân thực.

🐬Ex: The teacher caught out the student cheating during the exam.

(Giáo viên phát hiện học sinh gian lận trong kì thi.)

Từ đồng nghĩa
 

Discover /dɪˈskʌvər/

 

(v): Phát hiện.

🎃We discovered the hidden treasure while exploring the cave.

(Chúng tôi đã phát hiện ra kho báu ẩn trong khi khám phá hang động.)

Từ trái nghĩa

Overlook /ˌoʊvərˈlʊk/

(v): Bỏ qua

▨Don't overlook the small details; they might be important.

(Đừng bỏ qua những chi tiết nhỏ; chúng có thể )

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|