ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Charge up

Nghĩa của cụm động từ Charge up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Charge up
Quảng cáo

Charge up 

/tʃɑːdʒ ʌp/

Nạp lại năng lượng, sạc.

𓃲Ex: Don't forget to charge up your phone before the trip.

(Đừng quên sạc điện thoại của bạn trước khi đi du lịch.)

Từ đồng nghĩa

Recharge /riːˈtʃɑːrdʒ/

(v): Nạp lại.

♐Ex: Make sure to recharge your batteries before the big event.

(Hãy đảm bảo nạp lại pin trước sự kiện quan trọng.)

Từ trái nghĩa

Drain /dreɪn/

(v): Làm cạn kiệt.

♔Ex: Using too many apps at once will drain your phone's battery quickly.

(Sử dụng quá nhiều ứng dụng cùng một lúc sẽ làm cạn kiệt pin điện thoại của bạn nhanh chóng.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|𒁏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|♔{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|𝕴{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|༒{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|♕{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|﷽{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|