ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Check for something

Nghĩa của cụm động từ Check for something . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Check for something
Quảng cáo

Check for something 

/tʃɛk fɔː ˈsʌmθɪŋ/ 

Kiểm tra hoặc tìm kiếm một cái gì đó một cách cẩn thận hoặc tỉ mỉ.

꧑Ex: Make sure to check for any spelling mistakes before submitting your report.

(Hãy đảm bảo kiểm tra kỹ lưỡng lỗi chính tả trước khi nộp báo cáo của bạn.)


Từ đồng nghĩa

Look for /lʊk fɔː/ 

(v): Tìm kiếm.

Ex: I'm looking for my keys; have you seen them?

(Tôi đang tìm chìa khóa của mình; bạn đã thấy chúng chưa?)


Từ trái nghĩa

Overlook /ˌoʊvərˈlʊk/ 

(v): Bỏ qua.

🍸Ex: Don't overlook any details in the contract; review it carefully.

(Đừng bỏ qua bất kỳ chi tiết nào trong hợp đồng; hãy xem xét cẩn thận.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🍎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|♐{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🌼{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|📖{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🍌{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🙈{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|