ftw bet

Chalk up

Nghĩa của cụm động từ Chalk up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Chalk up
Quảng cáo

Chalk sth up 

/tʃɔːk ʌp/

Ghi nhận hoặc đánh giá một sự thành công hoặc một sự kiện tích cực cho một nguyên nhân hoặc người nào đó.

♋Ex: The team chalked up another victory in the championship.

(Đội đã ghi nhận một chiến thắng nữa trong giải đấu.)

Từ đồng nghĩa

Score /skɔː(r)/

(v): Ghi bàn, ghi điểm

Ex: Fraser scored again in the second half.

(Fraser lại ghi bàn trong hiệp hai.)

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|