ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Chalk up

Nghĩa của cụm động từ Chalk up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Chalk up
Quảng cáo

Chalk sth up 

/tʃɔːk ʌp/

Ghi nhận hoặc đánh giá một sự thành công hoặc một sự kiện tích cực cho một nguyên nhân hoặc người nào đó.

ꦿEx: The team chalked up another victory in the championship.

(Đội đã ghi nhận một chiến thắng nữa trong giải đấu.)

Từ đồng nghĩa

Score /skɔː(r)/

(v): Ghi bàn, ghi điểm

Ex: Fraser scored again in the second half.

(Fraser lại ghi bàn trong hiệp hai.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🍬{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𒁃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🐽{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|♍{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🀅{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|💛{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|