ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Chalk up to

Nghĩa của cụm động từ Chalk up to. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Chalk up to
Quảng cáo

Chalk sth up to sth 

/tʃɔːk ʌp tʊ/

Gán cho một cái gì đó một nguyên nhân hoặc lý do cụ thể, thường là để giải thích một kết quả hoặc sự kiện.

🃏Ex: She chalked up her success to years of hard work and dedication.

(Cô ấy gán thành công của mình cho nhiều năm làm việc chăm chỉ và tận tụy.)

Từ đồng nghĩa

Attribute to /ˈætrɪˌbyut tuː/

(v): Đánh giá cho.

♔Ex: He attributes his achievements to his supportive family.

(Anh ấy đánh giá thành công của mình cho gia đình hỗ trợ.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ꦛ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|꧙{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|൩{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🅘{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🅰{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🀅{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|