ftw bet

Bring back

Nghĩa của cụm động từ Bring back. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Bring back
Quảng cáo

Bring back 

/brɪŋ bæk/

 

Mang lại hoặc nhớ lại cái gì từ quá khứ hoặc từ một nơi nào đó.

  Ex♒The photograph brought back memories of their childhood.

     (Bức ảnh mang lại kí ức về tuổi thơ của họ.)
Từ đồng nghĩa

Recall /rɪˈkɔːl/ 

(v): Nhớ lại.

𒁏Smells from the kitchen often recall memories of home.

(Mùi hương từ nhà bếp thường gợi nhớ về những kí ức của ngôi nhà.)


Từ trái nghĩa

Erase /ɪˈreɪs/ 

(v): Xoá bỏ.

ꦏHe tried to erase the painful memories from his mind.

(Anh ấy cố gắng xóa bỏ những kí ức đau buồn khỏi tâm trí.)

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|