ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Bring back

Nghĩa của cụm động từ Bring back. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Bring back
Quảng cáo

Bring back 

/brɪŋ bæk/

 

Mang lại hoặc nhớ lại cái gì từ quá khứ hoặc từ một nơi nào đó.

  Ex♒The photograph brought back memories of their childhood.

     (Bức ảnh mang lại kí ức về tuổi thơ của họ.)
Từ đồng nghĩa

Recall /rɪˈkɔːl/ 

(v): Nhớ lại.

♚Smells from the kitchen often recall memories of home.

(Mùi hương từ nhà bếp thường gợi nhớ về những kí ức của ngôi nhà.)


Từ trái nghĩa

Erase /ɪˈreɪs/ 

(v): Xoá bỏ.

ꦗHe tried to erase the painful memories from his mind.

(Anh ấy cố gắng xóa bỏ những kí ức đau buồn khỏi tâm trí.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🌟{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|💖{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ꦺ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🅷{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|💖{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|൩{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|