ftw bet
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Bài tập trắc n𓆏ghiệm Tiếng Anh 🃏6 English Discovery có đáp án
Bình chọn:
4.6 trên 87 phiếu
Unit 0. My world
♔ Ngữ pháp - Động từ tobe
ಞ Ngữ pháp - Đại từ chủ ngữ
💜 Ngữ pháp - Tính từ sở hữu
Ngữ pháp - D🃏anh từ số ít và danh từ số nhiều
𒁃 N🌞gữ pháp - Đại từ chỉ định
ꦓ Ngữ pháp - Từ để hỏi
𒅌 🌞 Ngữ pháp - Câu mệnh lệnh
﷽ Ngữ pháp - Đại từ tân ngữ
𒁃 T𓃲ừ vựng - Màu sắc
🦋 Từ vựng - Mù☂a và tháng trong năm
Unit 1. People are people
♕ Từ vựng - Quốc gia và Q🌊uốc tịch
Từ vựng -🧸 Thành viên trong gia đình
𓄧 🌜 Từ vựng - Miêu tả ngoại hình
𓃲 Từ vựng - Miêu tả tính cách
Từ v🏅ựng - Trang phục và phụ🌼 kiện
𒁏 Ngữ pháp - Động từ khuyế✱t thiếu "can"
⭕ Ngữ꧑ pháp - Động từ "have got"
ꦛ Ngữ âm Unit 1
🅷Đọc điền từ Unit 1
Đ🍰ọc hiểu Unit 1
🀅 Kĩ năng nghe Unit 1
Unit 2. It's delicious!
𝔉 🎀 Từ vựng - Đồ ăn và đồ uống
🍌 Ngữ pháp -There ཧis/ There are
Ngữ pháp 🎶📖- Từ chỉ số lượng
ജ Ngữ pháp - Danh từ đếm được và không đếm được
🔴 Ngữ pháp - too much/ too ma♍ny/ not enough
♓ Ngữ âm Uni𓂃t 2
𝄹 ꧋ Đọc điền từ Unit 2
Đọc hi🧜ểu Unit 2
♕ 🦄 Kĩ năng nghe Unit 2
Unit 3. Every day
ꦬ Từ vựng - Thói quen sinh hoạt
🐈 Từ vựng - Miêu tả cảm xú🐼c
N🤪gữ pháp - Thì hiện tại đơn
🥃 🔜 Ngữ pháp - Verb of liking
ꦦ Ng♎ữ âm Unit 3
🅠 Đọc điền từ U𝓡nit 3
Đọc hiểu �✅�Unit 3 Tiếng Anh 6
🏅 Kไĩ năng nghe Unit 3
Unit 4. Love to learn
🐼 🐼 Từ vựng - Môn học ở trường lớp
🐽 Từ vựng -ꦿ Đồ dùng học tập
Ngữ pháp - T♏hì hiện tại tiếp diễn
꧃ Ngữ pháp - Thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn
Ngữ p🌠háp - Giới từ chỉ vị trí
�ꦛ� Đọc điền từ Unit 4
Đọc hiểu ෴Unit 4
♏ K⛄ĩ năng nghe Unit 4
Unit 5. The music of life
𓆏 Từ vựn▨g - Nhạc cụ và thể loại âm nhạc
💟 Từ vựng - Âm nhạc
🥀 Ngữ pháp - So sánh hơn của tính từ
෴ ♚ Ngữ pháp - So sánh nhất của tính từ
꧂🔯 Ngữ âm Unit 5
🎉 Đ🍨ọc điền từ Unit 5
🀅 Đọc hiểu Unit 5 ꦏ
Unit 6. A question of sport
𝓡 Ngữ pháp - Thì quá khứ đơn với động từ tobe
🧔 Ngữ pháp -Thì quá khứ đơn với động từ t𓆏hường
N🐈gữ âm - Cách đọc đuôi ed
ꦛ Đọc điền từ Unit 6
ᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Đọc hiểu Unit 6
🌳🍃Kĩ năng nghe Unit 6
Unit 7. The time machine
𝔉 ℱ Từ vựng - Công nghệ
♉ Ngữ pháp - 🦹Thì quá khứ đơn với động từ thường (tiếp)
༺ Ngữ âm - Trọng âm từ 2 âm tiết
✨ Đ♛ọc điền từ Unit 7 Tiếng Anh 6
♛ Đọc hiểu Unit 7
ꦬ Kĩ năng nghe Unit 7
Unit 8. Talking to the world
Ngữ pháp - Động từ h📖ave to/ must
🦩 Ngữ pháp - Mạo từ
🐼 🥃 Ngữ pháp - Động từ khuyết thiêu "should"
♌ 🌄 Ngữ âm Unit 8
๊ Đọc điền từ Unit 8
✨ Đọc hiểu Unit 8
ꦫ Kĩ n🌜ăng nghe Unit 8
Unit 9. Getting around
Từ vựng - Phươn💃g tiện giao thông
ไ Từ🎶 vựng - Thời tiết
𓄧 Từ vựng - Địa điểm trong thành phố
Ngữ pháp - Thì h꧃iện tại tiếp🙈 diễn mang nghĩa tương lai
💮 Ngữ pháp - Th💯ì tương lai gần
Đọc điền ൲từ Unit 9
♛ 🎶 Đọc hiểu Unit 9
Kĩ năng n✤ghe Unit 9
Unit 10. My dream job
꧑ Từ vựng - Nghề nghiệp ꧂và công việc
Ngữ pháp - Thì tꦰương lai đơn
𝔍 Ngữ pháp - Câu điều ki🅺ện loại 1
Đọc hi𒁃ểu Unit 10
💯 ཧ Đọc điền từ Unit 10
Trang chủ
Lớp 12
Lớp 11
Lớp 10
Lớp 9
Lớp 8
Lớp 7
Lớp 6
Lớp 5
Lớp 4
Lớp 3
Lớp 2
Lớp 1
Liên hệ
Chính sách
Copyright ©
2021 ufa999.cc
{ftw bet}
|
{ftw bet}
|
{ftw bet}
|
{ftw bet}
|
{ftw bet}
|
{ftw bet}
|
{ftw bet}
|
{ftw bet}
|
{ftw bet}
|
{ftw bet}
|