ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Win out

Nghĩa của cụm động từ Win out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Win out
Quảng cáo

Win out 

/ wɪn aʊt /

Thành công sau rất nhiều gian nan, khó khăn

Ex: The more cautious approach won out.

(Càng cẩn thận thì càng đến gần với thành công.)

Từ đồng nghĩa

Succeed /səkˈsiːd/

(V) Thành công

Ex: She's been trying to pass her driving test for six years and she's finally succeeded.

(Cô ấy đã thi bằng lái xe trong 6 năm và cuối cùng cô cũng thành công.)

Từ trái nghĩa

Fail  /feɪl/

(V) Thất bại

Ex: She moved to London in the hope of finding work as a model, but failed.

(Cô ấy chuyển đến Luân đôn với hi vọng trở thành một người mẫu nhưng đã bị thất bại.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|꧅{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🗹{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|💯{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🍸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🔥{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ꦯ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|