Wind downNghĩa của cụm động từ Wind down Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wind downQuảng cáo
Wind down
/ wɪnd daʊn /
(Những sự căng thẳng trong công việc khiến người ta khó mà thư giãn một cách thong thả lúc cuối tuần.)
(Cơn bão cuối cùng cũng dần biến mất sau bốn tiếng mưa như trút nước.)
Quảng cáo
|